Có 2 kết quả:

危及 wēi jí ㄨㄟ ㄐㄧˊ危急 wēi jí ㄨㄟ ㄐㄧˊ

1/2

wēi jí ㄨㄟ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to endanger
(2) to jeopardize
(3) a danger (to life, national security etc)

wēi jí ㄨㄟ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch

Từ điển Trung-Anh

(1) critical
(2) desperate (situation)